KẾT LUẬN
1. Về thành phần hóa học của loài Tu hùng tai
- Phân lập và xác định cấu trúc hóa học của 11 hợp chất từ thân và lá, trong đó có 9 hợp chất mới: - 5 dẫn xuất phloroglucinol (Pogostemonon A-D, Pogostemon D) - 1 triterpene (Pogostem)
- 2 hợp chất cũ:
- Diterpenoid (geranyllinalool)
- Sterol (stigmasterol).
2. Về độc tính cấp và tác dụng sinh học
- Cao chiết ethyl acetat và dichloromethan cho thấy hoạt tính ức chế NO với IC50 lần lượt là 25,28±1,52 và 28,68±1,49 µg/ml.
- Hợp chất Pogostemin C và Pogostemon D có khả năng ức chế sản sinh NO mạnh với IC50 lần lượt là 3,76 ± 0,15 và 7,29 ± 0,74 µM. - Pogostemin C có khả năng cảm ứng sản sinh IL-10 và ức chế TNF-α.
- Tác dụng gây độc tế bào ung thư
- Pogostemin A thể hiện hoạt tính trung bình trên 5 dòng tế bào với IC50 từ 18,75 - 33,18 µM.
- Pogostemin A có khả năng cảm ứng apoptosis trên tế bào ung thư phổi LU-1.
- Liều LD50
- Cao chiết ethyl acetat qua đường uống trên chuột nhắt trắng là 9,18 g/kg.
KIẾN NGHỊ
- Tiếp tục nghiên cứu hóa thực vật và hoạt tính sinh học của các phân đoạn khác của loài Tu hùng tai.
- Nghiên cứu tác dụng chống viêm của cao chiết ethyl acetat trên động vật.
- Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng và mối quan hệ cấu trúc hóa học với hoạt tính sinh học của các hoạt chất.